VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
百倍 (bǎi bèi) : gấp trăm lần; hết mình; hết sức
百僚 (bǎi liáo) : bách liêu
百儿八十 (bǎi˙ er bā shí) : gần trăm; ngót nghét 100
百兽 (bǎi shòu) : bách thú; các loại thú
百出 (bǎi chū) : chồng chất; đầy rẫy; nhiều lần
百分之百 (bǎi fēn zhī bǎi) : trăm phần trăm; toàn bộ; hoàn toàn; đầy đủ; chắc c
百分制 (bǎi fēn zhì) : thang điểm một trăm
百分号 (bǎi fēn hào) : ký hiệu phần trăm; phần trăm
百分尺 (bǎi fēn chǐ) : thước bách phân
百分数 (bǎi fēn shù) : số bách phân; số phần trăm
百分比 (bǎi fēn bǐ) : tỉ lệ phần trăm; tỉ lệ; phần
百分点 (bǎi fēn diǎn) : điểm; điểm bách phân
百分率 (bǎi fēn lǜ) : bách phân suất
百分表 (bǎi fēn biǎo) : đồng hồ bách phân
百十 (bǎi shí) : trên dưới một trăm; gần một trăm; khoảng một trăm
百千 (bǎi qiān) : hàng trăm; trăm ngàn; cực kỳ nhiều
百发百中 (bǎi fā bǎi zhòng) : bách phát bách trúng; chắc chắn; ăn chắc
百口莫辩 (bǎi kǒu mò biàn) : hết đường chối cãi; khó giãy bày
百叶 (bǎi yè) : đậu phụ lá; đậu phụ khô nhiều lớp; đậu min-phơi
百叶板 (bǎi yè bǎn) : Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp
百叶窗 (bǎi yè chuāng) : cửa sổ lá sách; cửa chớp 窗扇的一种,用许多横板条制成,横板条之间有空隙,既
百叶窗帘 (bǎi yè chuāng lián) : Rèm lá, rèm chớp
百叶箱 (bǎi yè xiāng) : chòi khí tượng; hòm lá sách
百司 (bǎi sī) : bách quan
百合 (bǎi hé) : bách hợp
上一頁
|
下一頁